VIETNAMESE
sơn mạch
dãy núi
ENGLISH
Mountain range
/ˈmaʊntən ˈreɪndʒ/
"Sơn mạch" là chuỗi núi dài liên tục.
Ví dụ
1.
Sơn mạch kéo dài hàng trăm dặm.
The mountain range extends for hundreds of miles.
2.
Sơn mạch được bao phủ bởi tuyết.
The mountain range is covered in snow.
Ghi chú
Từ Sơn mạch là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mountain chain - Chuỗi núi
Ví dụ:
A mountain range is also called a mountain chain when referring to its connected peaks.
(Sơn mạch còn được gọi là chuỗi núi khi nói về các đỉnh nối tiếp nhau.)
Ridge - Sống núi
Ví dụ:
The highest points in a mountain range often form a long ridge.
(Những điểm cao nhất trong sơn mạch thường tạo thành một sống núi dài.)
Peak - Đỉnh núi
Ví dụ:
Each mountain range consists of multiple peaks of varying heights.
(Mỗi sơn mạch bao gồm nhiều đỉnh núi có độ cao khác nhau.)
Foothill - Chân núi
Ví dụ:
The lower slopes of a mountain range are known as foothills.
(Những sườn thấp hơn của một sơn mạch được gọi là chân núi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết