VIETNAMESE

son lì

son mờ

word

ENGLISH

matte lipstick

  
NOUN

/mæt ˈlɪpˌstɪk/

velvet lipstick

Son lì là loại son không bóng, tạo hiệu ứng mờ trên môi.

Ví dụ

1.

Son lì tạo vẻ mịn màng và mượt mà.

Matte lipstick creates a smooth and velvety look.

2.

Son lì mang lại vẻ đẹp tinh tế, không bóng bẩy.

Matte lipstick provides a chic, non-shiny finish.

Ghi chú

Từ Son lì là một từ vựng thuộc lĩnh vực Mỹ phẩm và Làm đẹp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Velvety texture: kết cấu mịn như nhung Ví dụ: Matte lipstick creates a velvety texture on the lips. (Son lì tạo kết cấu mịn như nhung trên môi.) check High pigment: màu sắc đậm nét Ví dụ: Matte lipstick delivers high pigment coverage. (Son lì mang lại màu sắc đậm nét.) check Non-glossy finish: lớp không bóng Ví dụ: Matte lipstick offers a non-glossy finish for a bold look. (Son lì mang lại lớp không bóng, tạo phong cách nổi bật.)