VIETNAMESE

son dưỡng môi

dưỡng môi

word

ENGLISH

lip moisturizer

  
NOUN

/ˈlɪp ˈmɔɪstʃərɪzər/

moisturizing lip balm

Son dưỡng môi là sản phẩm chăm sóc môi, ngăn ngừa khô nứt.

Ví dụ

1.

Son dưỡng môi ngăn ngừa khô và nứt môi.

Lip moisturizer prevents dryness and cracking.

2.

Son dưỡng môi giữ cho môi được dưỡng ẩm cả ngày.

Lip moisturizer keeps lips hydrated all day.

Ghi chú

Từ Son dưỡng môi là một từ vựng thuộc lĩnh vực Chăm sóc Cá nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Deep hydration: dưỡng ẩm sâu Ví dụ: Lip moisturizer provides deep hydration for smooth lips. (Son dưỡng môi cung cấp độ ẩm sâu cho môi mịn màng.) check Protective barrier: lớp bảo vệ Ví dụ: Lip moisturizer forms a protective barrier against dryness. (Son dưỡng môi tạo lớp bảo vệ chống khô môi.) check Soothing effect: hiệu ứng làm dịu Ví dụ: Lip moisturizer with aloe vera soothes irritated lips. (Son dưỡng môi chứa nha đam làm dịu môi bị kích ứng.)