VIETNAMESE

sợi hủ tiếu

word

ENGLISH

vietnamese rice noodles

  
NOUN

/raɪs ˈstɪk/

Sợi hủ tiếu là loại sợi phở nhỏ, dai, dùng trong món hủ tiếu.

Ví dụ

1.

Sợi hủ tiếu là thành phần chính của món hủ tiếu.

Rice sticks are a key ingredient in hu tieu.

2.

Anh ấy ngâm sợi hủ tiếu trước khi nấu.

He soaked rice sticks before cooking.

Ghi chú

Từ sợi là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sợi nhé! check Nghĩa 1: Vật thể mảnh, dài (như sợi chỉ, sợi dây) Tiếng Anh: Thread Ví dụ: She used a thread to sew the button back onto her shirt. (Cô ấy dùng sợi chỉ để khâu lại cái cúc trên áo.) check Nghĩa 2: Thành phần cấu tạo cơ thể (như sợi cơ, sợi thần kinh) Tiếng Anh: Fiber Ví dụ: Muscle fibers are responsible for movement in the body. (Các sợi cơ chịu trách nhiệm cho sự vận động trong cơ thể.) check Nghĩa 3: Đơn vị nhỏ của ánh sáng (như sợi sáng, sợi tia) Tiếng Anh: Strand Ví dụ: A single strand of light pierced through the window. (Một sợi ánh sáng xuyên qua khung cửa sổ.)