VIETNAMESE

sóc

con sóc

word

ENGLISH

squirrel

  
NOUN

/ˈskwɪrəl/

Sóc là động vật gặm nhấm nhỏ, có đuôi dài và bông, thường sống trên cây và ăn các loại hạt.

Ví dụ

1.

Con sóc thu thập các loại hạt cho mùa đông.

The squirrel gathered nuts for winter.

2.

Con sóc nhanh nhẹn nhảy giữa các cành cây.

The agile squirrel leaped between branches.

Ghi chú

Từ Squirrel là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật họchệ sinh thái rừng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bushy tail – Đuôi rậm Ví dụ: The squirrel is easily recognized by its bushy tail and quick movements. (Sóc dễ nhận diện nhờ chiếc đuôi rậm và di chuyển nhanh nhẹn.) check Tree-dweller – Loài sống trên cây Ví dụ: Squirrels are tree-dwellers that build nests called dreys. (Sóc là loài sống trên cây, làm tổ gọi là tổ sóc.) check Nut hoarder – Loài tích trữ hạt Ví dụ: The squirrel is a nut hoarder, hiding food for the winter. (Sóc là loài tích trữ hạt, giấu thức ăn cho mùa đông.) check Rodent – Gặm nhấm Ví dụ: Squirrels belong to the rodent family and have strong front teeth. (Sóc thuộc họ gặm nhấm và có răng cửa chắc khỏe.)