VIETNAMESE
sóc bay
sóc cánh
ENGLISH
flying squirrel
/ˈflaɪɪŋ ˈskwɪrəl/
Sóc bay là loài sóc có màng da giữa chi trước và chi sau, có thể lướt trong không khí giữa các cành cây.
Ví dụ
1.
Con sóc bay lướt im lặng giữa các cây.
The flying squirrel glided silently between trees.
2.
Sóc bay hoạt động nhiều nhất vào ban đêm.
Flying squirrels are most active at night.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ squirrel khi nói hoặc viết nhé!
Squirrel nest – tổ sóc
Ví dụ:
The children discovered a squirrel nest high in the tree.
(Lũ trẻ phát hiện một tổ sóc trên cao trong cây.)
Squirrel tail – đuôi sóc
Ví dụ:
The squirrel's tail helps it balance as it leaps from branch to branch.
(Đuôi của sóc giúp nó giữ thăng bằng khi nhảy qua các cành cây.)
Squirrel gliding – việc sóc lượn
Ví dụ:
Squirrel gliding is made possible by special skin flaps.
(Việc sóc lượn được thực hiện nhờ những nếp da đặc biệt.)
Squirrel activity – hoạt động của sóc
Ví dụ:
Squirrel activity increases during early mornings and late afternoons.
(Hoạt động của sóc tăng vào đầu buổi sáng và cuối buổi chiều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết