VIETNAMESE

soạn sách vở

chuẩn bị tài liệu

word

ENGLISH

prepare study materials

  
VERB

/prɪˈpɛr ˈstʌdi məˈtɪərɪəlz/

prepare resources

Từ 'soạn sách vở' là hành động chuẩn bị các tài liệu học tập hoặc nội dung viết.

Ví dụ

1.

Giáo viên soạn sách vở cho học kỳ sắp tới.

Teachers prepare study materials for the upcoming semester.

2.

Học sinh thường soạn sách vở để duy trì sự ngăn nắp.

Students often prepare study materials to stay organized.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prepare study materials nhé! check Organize notes - Sắp xếp ghi chép Phân biệt: Organize notes là hành động chuẩn bị tài liệu học tập bằng cách phân loại, sắp xếp — gần nghĩa với prepare study materials. Ví dụ: I need to organize my notes before the test. (Tôi cần sắp xếp ghi chép trước kỳ kiểm tra.) check Review materials - Ôn lại tài liệu Phân biệt: Review materials là bước chuẩn bị bằng cách đọc lại, kiểm tra nội dung học tập — khác với prepare ở chỗ thiên về giai đoạn sau. Ví dụ: She spent the evening reviewing materials. (Cô ấy đã dành cả tối để ôn lại tài liệu.) check Compile handouts - Biên soạn tài liệu phát Phân biệt: Compile handouts mô tả việc thu thập và sắp xếp tài liệu học tập cho người khác — thường dùng trong ngữ cảnh giáo viên, trợ giảng. Ví dụ: The teacher compiled handouts for the new unit. (Giáo viên đã soạn tài liệu phát tay cho bài học mới.)