VIETNAMESE

soạn giả

word

ENGLISH

writer

  
NOUN

/ˈraɪtə/

playwright, author

"Soạn giả" là cách gọi trang trọng dành cho người biên soạn sách hay kịch bản các vở kịch.

Ví dụ

1.

Cô ấy mong muốn trở thành một soạn giả thành công.

She aspired to become a successful writer.

2.

Soạn giả đã chăm chỉ làm việc cho cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình.

The writer diligently worked on his latest novel.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Writer nhé! check Author – Tác giả Phân biệt: Author là người sáng tạo ra một tác phẩm viết, đặc biệt là sách, bài báo hoặc tài liệu chính thức, trong khi writer có thể viết nhiều thể loại khác nhau, bao gồm cả sách, bài báo và kịch bản. Ví dụ: She is the author of several best-selling novels. (Cô ấy là tác giả của nhiều tiểu thuyết bán chạy.) check Playwright – Nhà viết kịch Phân biệt: Playwright chỉ người chuyên viết kịch bản cho sân khấu, khác với writer có thể viết nhiều thể loại khác nhau. Ví dụ: Shakespeare is one of the most famous playwrights in history. (Shakespeare là một trong những nhà viết kịch nổi tiếng nhất trong lịch sử.) check Editor – Biên tập viên Phân biệt: Editor là người chỉnh sửa, cải thiện nội dung viết, thay vì sáng tác như một writer. Ví dụ: The editor revised the article before publishing it in the magazine. (Biên tập viên đã chỉnh sửa bài báo trước khi xuất bản trên tạp chí.) check Scriptwriter – Biên kịch Phân biệt: Scriptwriter chuyên viết kịch bản cho phim, chương trình truyền hình hoặc video, trong khi writer có thể viết cho nhiều thể loại khác nhau. Ví dụ: The scriptwriter created an engaging storyline for the movie. (Biên kịch đã tạo ra một cốt truyện hấp dẫn cho bộ phim.)