VIETNAMESE

soạn hàng

soạn đơn hàng, chuẩn bị đơn hàng

word

ENGLISH

pack an order

  
VERB

/pæk ən ˈɔːdə/

"Soạn hàng" là một công việc trong lĩnh vực kho bãi và logistics, bao gồm các hoạt động lấy hàng từ khu vực lưu trữ, kiểm tra tình trạng, đóng gói và in phiếu giao hàng để chuẩn bị bàn giao cho đơn vị vận chuyển.

Ví dụ

1.

Vui lòng soạn hàng này để vận chuyển.

Please pack this order for shipping.

2.

Điều quan trọng là phải soạn hàng một cách an toàn để vận chuyển.

It's crucial to pack an order securely for transit.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pack an order nhé! check Order fulfillment – Xử lý đơn hàng Phân biệt: Order fulfillment bao gồm toàn bộ quy trình từ nhận đơn, đóng gói đến giao hàng cho khách, trong khi pack an order là một bước trong quy trình xử lý đơn hàng. Ví dụ: The company improved order fulfillment to reduce shipping delays. (Công ty đã cải thiện quy trình xử lý đơn hàng để giảm thiểu sự chậm trễ giao hàng.) check Picking and packing – Lấy hàng và đóng gói Phân biệt: Picking and packing là quá trình chọn hàng từ kho và đóng gói để chuẩn bị vận chuyển, trong khi pack an order chỉ là bước đóng gói trong toàn bộ quá trình này. Ví dụ: The warehouse staff is responsible for picking and packing customer orders. (Nhân viên kho chịu trách nhiệm lấy hàng và đóng gói đơn hàng của khách.) check Order processing – Xử lý đơn đặt hàng Phân biệt: Order processing bao gồm việc xác nhận, xử lý và chuẩn bị đơn hàng trước khi giao, trong khi pack an order chỉ tập trung vào việc đóng gói. Ví dụ: Order processing efficiency affects customer satisfaction. (Hiệu quả xử lý đơn hàng ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng.) check Logistics handling – Xử lý hậu cần Phân biệt: Logistics handling liên quan đến việc quản lý chuỗi cung ứng, bao gồm đóng gói, vận chuyển và theo dõi đơn hàng, trong khi pack an order chỉ tập trung vào việc đóng gói sản phẩm. Ví dụ: Good logistics handling ensures on-time delivery. (Xử lý hậu cần tốt đảm bảo giao hàng đúng hạn.)