VIETNAMESE

soạn bài

soạn giáo án

word

ENGLISH

lesson preparation

  
NOUN

/ˈlɛsn ˌprɛpəˈreɪʃən/

lesson planning

Từ 'soạn bài' là hành động chuẩn bị nội dung bài học trước khi dạy hoặc học.

Ví dụ

1.

Soạn bài là điều cần thiết để giảng dạy hiệu quả.

Lesson preparation is essential for effective teaching.

2.

Soạn bài giúp tiết kiệm thời gian trong các buổi học.

Lesson preparation saves time during classes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lesson khi nói hoặc viết nhé! check Lesson plan – kế hoạch bài giảng Ví dụ: The teacher prepared a detailed lesson plan for the week. (Giáo viên chuẩn bị kế hoạch bài giảng chi tiết cho cả tuần) check Lesson outline – dàn ý bài học Ví dụ: Students received a lesson outline before the lecture. (Học sinh nhận được dàn ý bài học trước buổi giảng) check Lesson objective – mục tiêu bài học Ví dụ: Each class begins with a clear lesson objective. (Mỗi buổi học bắt đầu với một mục tiêu bài học rõ ràng) check Lesson review – ôn lại bài Ví dụ: She spent 15 minutes on a quick lesson review. (Cô ấy dành 15 phút để ôn lại bài)