VIETNAMESE
sở văn hóa thông tin
cơ quan thông tin văn hóa
ENGLISH
department of culture and information
/dɪˈpɑrtmənt ʌv ˈkʌlʧər ənd ˌɪnfərˈmeɪʃən/
media affairs office
"Sở văn hóa thông tin" là cơ quan quản lý các hoạt động văn hóa và thông tin truyền thông trong khu vực.
Ví dụ
1.
Sở văn hóa thông tin giám sát các tiêu chuẩn phát sóng địa phương.
The department monitors local broadcasting standards.
2.
Liên hệ với sở văn hóa thông tin để xin cấp phép truyền thông.
Contact the department for media licensing.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Information khi nói hoặc viết nhé!
Information department - Sở thông tin
Ví dụ:
The information department focuses on public communication strategies.
(Sở thông tin tập trung vào các chiến lược truyền thông công cộng.)
Digital information - Thông tin kỹ thuật số
Ví dụ:
Digital information systems are critical in the modern era.
(Các hệ thống thông tin kỹ thuật số rất quan trọng trong thời đại hiện đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết