VIETNAMESE
Số tự động
Hộp số tự động, truyền động tự động
ENGLISH
Automatic transmission
/ˌɔːtəˈmætɪk trænsˈmɪʃən/
Auto gearbox, automatic gear system
Số tự động là hệ thống truyền động tự động trong xe, không cần chuyển số bằng tay.
Ví dụ
1.
Xe có số tự động dễ lái hơn trong giao thông.
The car with automatic transmission is easier to drive in traffic.
2.
Số tự động là tiêu chuẩn trong các phương tiện hiện đại.
Automatic transmissions are standard in modern vehicles.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ transmission nhé!
Transmit (verb) - Truyền, phát
Ví dụ:
The antenna transmits signals to nearby devices.
(Ăng-ten truyền tín hiệu đến các thiết bị lân cận.)
Transmittable (adjective) - Có thể truyền được
Ví dụ:
Some diseases are highly transmittable.
(Một số bệnh rất dễ lây truyền.)
Transmitter (noun) - Máy phát
Ví dụ:
The transmitter sends radio signals across a wide area.
(Máy phát gửi tín hiệu radio trên một khu vực rộng lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết