VIETNAMESE
để mà
để, nhằm
ENGLISH
so that
/səʊ ðæt/
in order to, for the purpose of
“Để mà” là biểu hiện mục đích hoặc lý do thực hiện hành động.
Ví dụ
1.
Tôi học chăm chỉ để mà tôi có thể vượt qua kỳ thi.
I study hard so that I can pass the exam.
2.
Cô ấy làm việc muộn để mà mọi thứ sẵn sàng cho sự kiện.
She worked late so that everything was ready for the event.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ so that khi nói hoặc viết nhé!
so that + S + can/will + V – để ai đó có thể/sẽ làm gì
Ví dụ:
I’ll explain it again so that everyone can understand.
(Tôi sẽ giải thích lại để mọi người có thể hiểu)
so that + S + could/would + V – để ai đó đã có thể/sẽ làm gì (quá khứ)
Ví dụ:
She trained hard so that she could win the race.
(Cô ấy tập luyện chăm chỉ để có thể thắng cuộc đua)
just so that – chỉ để mà...
Ví dụ:
He lied just so that he wouldn’t get into trouble.
(Anh ta nói dối chỉ để khỏi gặp rắc rối)
so that + result clause – để từ đó dẫn đến kết quả
Ví dụ:
She studied abroad so that she could broaden her horizons.
(Cô ấy đi du học để mở rộng tầm nhìn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết