VIETNAMESE

sổ thu chi

sổ ghi thu chi

word

ENGLISH

income and expense ledger

  
NOUN

/ˈɪnkʌm ənd ɪkˈspɛns ˈlɛʤər/

financial log

"Sổ thu chi" là tài liệu ghi chép các khoản thu vào và chi ra của một tổ chức hoặc cá nhân.

Ví dụ

1.

Sổ thu chi phải cân đối hàng tháng.

The income and expense ledger must balance each month.

2.

Xem lại sổ thu chi thường xuyên.

Review the income and expense ledger regularly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ledger nhé! check Cash Ledger - Sổ tiền mặt Phân biệt: Cash Ledger ghi chép riêng các giao dịch liên quan đến tiền mặt. Ví dụ: The cash ledger is used to track daily expenses. (Sổ tiền mặt được sử dụng để theo dõi chi phí hàng ngày.) check Expense Ledger - Sổ chi phí Phân biệt: Expense Ledger chỉ tập trung vào các khoản chi phí. Ví dụ: The expense ledger helps monitor unnecessary spending. (Sổ chi phí giúp kiểm soát các khoản chi không cần thiết.) check Revenue Ledger - Sổ thu nhập Phân biệt: Revenue Ledger ghi nhận các khoản thu nhập của doanh nghiệp. Ví dụ: The revenue ledger tracks all sources of income. (Sổ thu nhập theo dõi tất cả các nguồn thu.)