VIETNAMESE

quyển sổ tay

ENGLISH

notebook

  
NOUN

/ˈnoʊtˌbʊk/

notepad

Quyển sổ tay là một cuốn sách nhỏ được sử dụng để ghi chép, ghi lại thông tin hoặc viết lưu ý.

Ví dụ

1.

Tôi giữ tất cả các mật khẩu quan trọng của mình trong một quyển sổ tay an toàn.

I keep all my important passwords in a secure notebook.

2.

Sarah đã ghi chép trong suốt bài giảng vào quyển sổ tay của cô ấy.

Sarah took notes during the lecture in her notebook.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh gần nghĩa nhau như textbook, notebook và workbook nha! - textbook (sách giáo khoa): An introductory textbook on geometry generally begins with basic definitions. (Sách giáo khoa nhập môn về hình học thường bắt đầu với các định nghĩa cơ bản.) - notebook (tập): Don't forget to bring your notebook! (Đừng quên mang theo tập của bạn!) - workbook (vở bài tập): There's a workbook to accompany the course book. (Có một sổ bài tập đi kèm với sách giáo khoa.)