VIETNAMESE
sở tại
cơ quan địa phương
ENGLISH
local office
/ˈloʊkəl ˈɒfɪs/
regional branch
"Sở tại" là nơi đặt trụ sở chính hoặc cơ quan đại diện của một tổ chức.
Ví dụ
1.
Sở tại xử lý mọi yêu cầu của khách hàng.
The local office handles all customer inquiries.
2.
Liên hệ với sở tại để được hỗ trợ.
Contact the local office for assistance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Local khi nói hoặc viết nhé!
Local Government - Chính quyền địa phương
Ví dụ:
Local governments are responsible for community services.
(Chính quyền địa phương chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ cộng đồng.)
Local Residents - Cư dân địa phương
Ví dụ:
Local residents expressed concerns about the project.
(Cư dân địa phương bày tỏ lo ngại về dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết