VIETNAMESE

sổ sức khỏe điện tử

ứng dụng sức khỏe điện tử

word

ENGLISH

electronic health record

  
NOUN

/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈhɛlθ ˈrɛkərd/

digital health log

"Sổ sức khỏe điện tử" là ứng dụng ghi lại thông tin sức khỏe của người dùng trên nền tảng kỹ thuật số.

Ví dụ

1.

Sổ sức khỏe điện tử giúp đơn giản hóa việc theo dõi.

The electronic health record simplifies tracking visits.

2.

Sử dụng sổ sức khỏe điện tử để quản lý các cuộc hẹn.

Use the electronic health record to manage appointments.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Electronic nhé! check Electronically (adverb) - Dưới dạng điện tử Ví dụ: The forms were submitted electronically. (Các biểu mẫu được gửi dưới dạng điện tử.) check Electronics (noun) - Thiết bị điện tử Ví dụ: Electronics play a significant role in modern medicine. (Thiết bị điện tử đóng vai trò quan trọng trong y học hiện đại.)