VIETNAMESE

số phiếu

tổng phiếu

word

ENGLISH

number of votes

  
NOUN

/ˈnʌmbər əv voʊts/

ballot count

"Số phiếu" là tổng số phiếu bầu hoặc phiếu ghi nhận trong một cuộc khảo sát hoặc bầu cử.

Ví dụ

1.

Số phiếu cuối cùng cho thấy tổng số phiếu bầu.

The final count shows the number of votes.

2.

Ghi lại số phiếu để đảm bảo chính xác.

Record the number of votes for accuracy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Votes khi nói hoặc viết nhé! check Vote Count - Tổng số phiếu Ví dụ: The vote count was completed by midnight. (Việc kiểm phiếu được hoàn tất vào lúc nửa đêm.) check Cast a Vote - Bỏ phiếu Ví dụ: Citizens are encouraged to cast their votes in the election. (Người dân được khuyến khích bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.) check Winning Votes - Phiếu thắng cử Ví dụ: The candidate secured the winning votes by a narrow margin. (Ứng cử viên giành được phiếu thắng cử với cách biệt nhỏ.)