VIETNAMESE

Dao pha

Dao thái, dao cắt

word

ENGLISH

Butcher knife

  
NOUN

/ˈbʊʧər naɪf/

Cleaver, carving knife

Dao pha là loại dao dùng để cắt hoặc chia nhỏ thực phẩm trong nhà bếp hoặc công nghiệp.

Ví dụ

1.

Dao pha cắt thịt một cách dễ dàng.

The butcher knife sliced through the meat effortlessly.

2.

Cô ấy đã mua một con dao pha sắc bén cho nhà bếp.

She bought a sharp butcher knife for the kitchen.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ knife nhé! check Bring a knife to a gunfight - Chuẩn bị kém hoặc không đủ khả năng để đối phó với một tình huống khó khăn Ví dụ: Competing with such a big company feels like bringing a knife to a gunfight. (Cạnh tranh với một công ty lớn như vậy giống như mang dao đến một cuộc đấu súng.) check Twist the knife - Làm cho tình huống đau khổ trở nên tồi tệ hơn Ví dụ: He twisted the knife by bringing up her past mistakes during the argument. (Anh ấy làm tình hình tồi tệ hơn khi nhắc lại những sai lầm trong quá khứ của cô ấy trong lúc tranh luận.) check Cut like a knife - Cảm giác rất đau đớn hoặc khó chịu Ví dụ: The cold wind cuts like a knife in the winter. (Cơn gió lạnh cắt vào da như lưỡi dao vào mùa đông.)