VIETNAMESE

sở ngoại kiều

cơ quan người nước ngoài

word

ENGLISH

foreign affairs office

  
NOUN

/ˈfɔrən əˈfɛrz ˈɒfɪs/

immigration bureau

"Sở ngoại kiều" là cơ quan phụ trách quản lý người nước ngoài trong khu vực.

Ví dụ

1.

Sở ngoại kiều cấp giấy phép cư trú.

The foreign affairs office issues residence permits.

2.

Liên hệ sở ngoại kiều để biết chi tiết về visa.

Contact the foreign affairs office for visa details.

Ghi chú

Từ Foreign là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của Foreign nhé! check Nghĩa 1: Thuộc về hoặc liên quan đến các quốc gia khác. Ví dụ: Foreign relations are vital for international trade. (Quan hệ ngoại giao rất quan trọng đối với thương mại quốc tế.) check Nghĩa 2: Không quen thuộc hoặc xa lạ đối với một người hoặc nơi nào đó. Ví dụ: The concept seemed foreign to the students. (Khái niệm này dường như xa lạ với các học sinh.) check Nghĩa 3: Một đối tượng hoặc người nước ngoài. Ví dụ: Foreign nationals need a visa to enter the country. (Công dân nước ngoài cần thị thực để nhập cảnh vào quốc gia này.)