VIETNAMESE

kiều cư

sự định cư nước ngoài

word

ENGLISH

expatriation

  
NOUN

/ɛksˌpætrɪˈeɪʃən/

migration, relocation, exile

“Kiều cư” là thuật ngữ chỉ việc sinh sống tạm thời hoặc lâu dài ở nước ngoài.

Ví dụ

1.

Kiều cư đòi hỏi sự thích nghi với một môi trường mới.

Expatriation requires adapting to a new environment.

2.

Đối với Teresa Monestel, chủ đề về kiều cư không thể cơ bản hơn.

For Teresa Monestel, the topic of expatriation couldn't be more basic.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa với expatriation nhé! check Exile - Lưu đày Phân biệt: Exile thường ám chỉ sự lưu đày, đặc biệt do bắt buộc hoặc bị ép buộc. Ví dụ: The poet lived in exile for most of his life. (Nhà thơ đã sống lưu đày phần lớn cuộc đời mình.) check Migration - Di cư Phân biệt: Migration tập trung vào sự di cư tự nhiên hoặc theo mùa, thường của động vật hoặc người. Ví dụ: Migration to cities has increased in recent years. (Sự di cư đến các thành phố đã tăng trong những năm gần đây.) check Relocation - Chuyển nơi ở Phân biệt: Relocation nhấn mạnh sự chuyển đến nơi ở mới, thường trong bối cảnh công việc hoặc học tập. Ví dụ: His job required a relocation to another country. (Công việc của anh ấy yêu cầu chuyển đến một quốc gia khác.)