VIETNAMESE

số ngày

tổng ngày

word

ENGLISH

number of days

  
NOUN

/ˈnʌmbər əv ˈdeɪz/

duration

"Số ngày" là tổng số ngày được đếm cho một khoảng thời gian cụ thể.

Ví dụ

1.

Tính số ngày cho hạn chót dự án.

Calculate the number of days for the project deadline.

2.

Chỉ còn ba ngày nữa.

The number of days left is only three.

Ghi chú

Từ Number là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của Number nhé! check Nghĩa 1: Một con số được sử dụng để đếm hoặc đo lường. Ví dụ: The number of attendees exceeded expectations. (Số người tham dự đã vượt quá mong đợi.) check Nghĩa 2: Một số liệu cụ thể trong danh sách hoặc tài liệu. Ví dụ: The invoice number must be included in the payment form. (Số hóa đơn phải được ghi trong biểu mẫu thanh toán.) check Nghĩa 3: Một chỉ số dùng để xác định hoặc định danh. Ví dụ: Please provide your phone number for contact purposes. (Vui lòng cung cấp số điện thoại của bạn để liên lạc.)