VIETNAMESE

mía đường

ENGLISH

sugarcane

  
NOUN

/ˈʃʊɡəkeɪn/

Mía đường là loại cây có thân mập, chứa nhiều đường, thường được sử dụng để làm đường.

Ví dụ

1.

Mía đường là cây trồng đa năng được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, trong đó có sản xuất đường.

Sugarcane is a versatile crop used for various purposes, including sugar production.

2.

Những cánh đồng mía đường trải dài hàng dặm dưới ánh nắng vàng.

The sugarcane fields stretched for miles under the golden sunlight.

Ghi chú

"cane" là một từ đa nghĩa. Hãy cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ này nha - cane (danh từ) cây gậy mà người cao tuổi dùng để chống Ví dụ: My grandfather has a big old cane. (Ông của tôi có một cây gậy to và cũ) - cane (động từ): dùng gậy đánh ai đó với mục đích trừng phạt Ví dụ: My grandfather cane the thief last night. (Ông nội tôi đã dùng gậy đánh tên trộm đêm qua)