VIETNAMESE

số mạng

số phận, định mệnh

word

ENGLISH

fate

  
NOUN

/feɪt/

destiny

Số mạng là cách gọi khác của số phận, tập trung vào yếu tố định mệnh không thể thay đổi theo quan niệm dân gian.

Ví dụ

1.

Cô ấy chấp nhận số mạng của mình với sự thanh thản và phẩm giá.

She accepted her fate with grace and dignity.

2.

Tin vào số mạng mang lại cảm giác bình yên cho một số người.

Believing in fate gives some people a sense of peace.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fate nhé! check Destiny – Số mệnh Phân biệt: Destiny nhấn mạnh vào sự sắp đặt hoặc điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, trong khi fate có thể chỉ sự kết quả do các yếu tố không thể kiểm soát được. Ví dụ: She believed it was her destiny to become a teacher. (Cô ấy tin rằng số mệnh của mình là trở thành một giáo viên.) check Karma – Nghiệp báo Phân biệt: Karma là nguyên lý nhân quả, có nghĩa là hành động trong quá khứ sẽ ảnh hưởng đến kết quả trong tương lai, tương tự như fate, nhưng mang tính tâm linh hơn. Ví dụ: Her good karma resulted in a happy life. (Nghiệp tốt của cô ấy dẫn đến một cuộc sống hạnh phúc.) check Providence – Sự quan phòng của trời Phân biệt: Providence nhấn mạnh vào sự sắp xếp của đấng tối cao hoặc một quyền lực thiêng liêng, trong khi fate có thể chỉ là sự sắp đặt tự nhiên. Ví dụ: They believed that providence had guided them through difficult times. (Họ tin rằng sự quan phòng của trời đã dẫn dắt họ vượt qua thời gian khó khăn.) check Chance – Sự tình cờ Phân biệt: Chance là sự ngẫu nhiên hoặc bất kỳ điều gì xảy ra không thể đoán trước, trong khi fate thường được xem là một sự sắp đặt có thể đoán trước. Ví dụ: By chance, they met at a café and became lifelong friends. (Tình cờ, họ gặp nhau tại một quán cà phê và trở thành bạn suốt đời.)