VIETNAMESE
số lượng tồn kho
hàng tồn kho
ENGLISH
inventory
/ˈɪnvənˌtɔri/
Stock count
Số lượng tồn kho là tổng số sản phẩm còn lại trong kho.
Ví dụ
1.
Tồn kho cho thấy sự giảm so với quý trước.
The inventory shows a decrease compared to last quarter.
2.
Hàng tồn kho các mặt hàng hiếm rất hạn chế.
The inventory of rare items is quite limited.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ inventory khi nói hoặc viết nhé!
Inventory check – kiểm kê hàng tồn
Ví dụ:
We’ll conduct an inventory check at the end of the month.
(Chúng tôi sẽ tiến hành kiểm kê hàng tồn vào cuối tháng.)
Inventory level – mức tồn kho
Ví dụ:
The system notifies you when inventory levels are low.
(Hệ thống sẽ thông báo khi mức tồn kho thấp.)
Update inventory – cập nhật tồn kho
Ví dụ:
Don’t forget to update the inventory after each shipment.
(Đừng quên cập nhật tồn kho sau mỗi lô hàng.)
Inventory management – quản lý hàng tồn kho
Ví dụ:
Good inventory management helps reduce costs.
(Quản lý hàng tồn kho tốt giúp giảm chi phí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết