VIETNAMESE
số lượng sản phẩm
sản phẩm
ENGLISH
product quantity
/ˈprɑdəkt ˈkwɑntɪti/
Goods count
Số lượng sản phẩm là tổng số sản phẩm trong một lô hoặc kho.
Ví dụ
1.
Số lượng sản phẩm đã được kiểm tra trước khi giao hàng.
The product quantity was verified before shipment.
2.
Chúng tôi đã cập nhật số lượng sản phẩm trên hóa đơn.
We updated the product quantity on the invoice.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ quantity khi nói hoặc viết nhé!
Large quantity – số lượng lớn
Ví dụ:
The order includes a large quantity of fabric rolls.
(Đơn hàng bao gồm số lượng lớn các cuộn vải.)
Limited quantity – số lượng giới hạn
Ví dụ:
This item is available in limited quantity only.
(Sản phẩm này chỉ có số lượng giới hạn.)
Excess quantity – số lượng dư thừa
Ví dụ:
The warehouse reported an excess quantity of materials.
(Kho hàng báo cáo số lượng vật liệu dư thừa.)
Quantity discount – chiết khấu theo số lượng
Ví dụ:
We offer a quantity discount for bulk purchases.
(Chúng tôi cung cấp chiết khấu theo số lượng cho đơn hàng lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết