VIETNAMESE
số lượng nhiều
lượng dư
ENGLISH
excess amount
/ˈɛksɛs əˈmaʊnt/
Surplus amount
Số lượng nhiều là số lượng vượt mức thông thường.
Ví dụ
1.
Có một lượng dư vật liệu.
There was an excess amount of material.
2.
Có một lượng dư thừa sau cuộc họp.
There was an excess amount left after the meeting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của excess amount nhé!
Surplus - Dư thừa
Phân biệt:
Surplus là lượng vượt quá mức cần thiết, gần nghĩa với excess amount nhưng thường dùng trong kinh tế hoặc hàng tồn kho.
Ví dụ:
The farm had a surplus of vegetables this season.
(Nông trại có dư thừa rau trong mùa này.)
Overflow - Lượng tràn
Phân biệt:
Overflow là lượng vượt quá mức chứa đựng, có thể mang nghĩa vật lý hoặc ẩn dụ, gần với excess amount nhưng mang sắc thái mạnh hơn.
Ví dụ:
The tank couldn't handle the overflow of water.
(Bể chứa không thể xử lý lượng nước tràn.)
Glut - Sự dư thừa lớn
Phân biệt:
Glut chỉ một lượng quá dư thừa, thường dùng trong ngữ cảnh thị trường hoặc tiêu dùng, cực đoan hơn excess amount.
Ví dụ:
There was a glut of cheap imports on the market.
(Có sự dư thừa lớn hàng nhập khẩu giá rẻ trên thị trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết