VIETNAMESE
số lượng khách hàng
khách mua hàng
ENGLISH
customer count
/ˈkʌstəmər kaʊnt/
Buyer count
Số lượng khách hàng là tổng số người mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ
1.
Số lượng khách hàng cao hơn năm ngoái.
The customer count is higher than last year.
2.
Số lượng khách hàng quyết định tiềm năng doanh thu.
Customer count determines the revenue potential.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của customer count nhé!
Client number - Số lượng khách hàng
Phân biệt:
Client number tương đương với customer count nhưng thường dùng trong lĩnh vực dịch vụ hoặc B2B, mang sắc thái trang trọng hơn.
Ví dụ:
The company saw a rise in client number this year.
(Công ty ghi nhận sự gia tăng số lượng khách hàng trong năm nay.)
Buyer count - Số lượng người mua
Phân biệt:
Buyer count nhấn mạnh vào hành động mua hàng, gần nghĩa với customer count nhưng thiên về thương mại điện tử hoặc bán lẻ.
Ví dụ:
The platform tracks the buyer count daily.
(Nền tảng theo dõi số lượng người mua hằng ngày.)
Patron number - Lượng khách quen
Phân biệt:
Patron number thường dùng trong nhà hàng, thư viện, hoặc nơi công cộng, khác với customer count vốn bao quát hơn.
Ví dụ:
The café’s patron number surged after renovation.
(Lượng khách quen của quán cà phê tăng mạnh sau khi cải tạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết