VIETNAMESE

kẻ bất lương

word

ENGLISH

scoundrel

  
NOUN

/ˈskaʊndrəl/

rogue

Kẻ bất lương là người có hành vi hoặc phẩm chất không đáng tin cậy, không tuân theo đạo đức hoặc luật pháp.

Ví dụ

1.

Kẻ bất lương đã bị bắt vì biển thủ tiền từ chính công ty của mình.

The scoundrel was caught embezzling money from his own company.

2.

Anh ta được biết đến như một kẻ bất lương sẵn sàng làm bất cứ điều gì vì lợi ích cá nhân.

He was known as a scoundrel who would do anything for personal gain.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của scoundrel nhé! check Villain – Kẻ phản diện, kẻ xấu Phân biệt: Villain thường được dùng để mô tả nhân vật phản diện trong truyện hoặc phim, trong khi scoundrel mang nghĩa rộng hơn về hành vi xấu. Ví dụ: The villain in the movie plotted to take over the kingdom. (Nhân vật phản diện trong phim đã âm mưu chiếm lấy vương quốc.) check Rogue – Kẻ gian xảo, không đáng tin Phân biệt: Rogue có thể mô tả người không đáng tin cậy, nhưng cũng có thể là một nhân vật thông minh, tinh quái thay vì hoàn toàn xấu xa như scoundrel. Ví dụ: The rogue charmed everyone but had a hidden agenda. (Kẻ gian xảo đã thu hút mọi người nhưng lại có ý đồ ẩn giấu.) check Knave – Kẻ lừa đảo, kẻ xảo trá Phân biệt: Knave là một từ cổ để chỉ kẻ lừa đảo hoặc phản bội, thường mang sắc thái lịch sử hoặc văn học. Ví dụ: The knave deceived the king and stole his treasure. (Kẻ xảo trá đã lừa dối nhà vua và đánh cắp kho báu của ông.) check Miscreant – Kẻ bất lương, tội phạm Phân biệt: Miscreant chỉ người có hành vi xấu xa, phạm pháp hoặc không có đạo đức. Ví dụ: The miscreant was arrested for fraud and embezzlement. (Kẻ bất lương đã bị bắt vì gian lận và biển thủ tiền.)