VIETNAMESE

đáng kể

quan trọng, nổi bật

word

ENGLISH

significant

  
ADJ

/sɪɡˈnɪfɪkənt/

notable, substantial

Đáng kể là điều gì đó quan trọng hoặc có ý nghĩa lớn.

Ví dụ

1.

Dự án đã đạt được tiến bộ đáng kể trong vài tháng qua.

The project has made significant progress over the past few months.

2.

Phát hiện này là đóng góp đáng kể cho khoa học.

This discovery is a significant contribution to science.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Significant (dịch từ “đáng kể”) nhé! check Notable - Đáng chú ý Phân biệt: Notable là từ trang trọng, đồng nghĩa với significant khi nói đến thành tựu, kết quả. Ví dụ: There was a notable improvement in her health. (Có sự cải thiện sức khỏe rất đáng kể.) check Considerable - Lớn, nhiều Phân biệt: Considerable là từ đồng nghĩa trực tiếp với significant về mức độ hoặc số lượng. Ví dụ: They spent a considerable amount of time on this project. (Họ đã bỏ ra thời gian đáng kể cho dự án này.) check Substantial - Đáng kể, đáng chú trọng Phân biệt: Substantial mang sắc thái nghiêm túc hơn – đồng nghĩa với significant trong phân tích. Ví dụ: The company reported substantial growth last year. (Công ty báo cáo mức tăng trưởng rất đáng kể năm ngoái.)