VIETNAMESE

số còn lại

phần còn lại, số còn lại

word

ENGLISH

the remaining

  
ADJ

/ðə rɪˈmeɪnɪŋ/

leftover, the rest

“Số còn lại” là những gì chưa được đề cập hoặc phần còn lại của một nhóm.

Ví dụ

1.

Số còn lại của các ghế đã nhanh chóng được bán hết.

The remaining seats were quickly sold out.

2.

Số còn lại của các cầu thủ được gọi vào đội.

The remaining players were called to join the team.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của The remaining (dịch từ “số còn lại”) nhé! check The rest - Phần còn lại Phân biệt: The rest là cách nói phổ biến và trực tiếp – đồng nghĩa với the remaining. Ví dụ: She finished half and saved the rest for later. (Cô ấy ăn một nửa và để phần còn lại sau.) check The remainder - Phần còn sót lại Phân biệt: The remainder là từ trang trọng hơn – tương đương với the remaining trong văn viết chính thức. Ví dụ: The teacher corrected the remainder of the essays. (Giáo viên chấm nốt số còn lại của các bài luận.) check What’s left - Cái còn lại Phân biệt: What’s left là cách nói thân mật, thường dùng trong hội thoại – gần nghĩa với the remaining. Ví dụ: Let’s eat what’s left from lunch. (Ăn nốt số còn lại từ bữa trưa đi.)