VIETNAMESE
lẻ
Đơn, số lẻ
ENGLISH
Odd
/ɒd/
Single, Uneven
Lẻ mang nghĩa đơn lẻ, không ghép đôi hoặc số lẻ.
Ví dụ
1.
Ba là số lẻ.
Three is an odd number.
2.
Anh ấy thích đi du lịch lẻ.
He prefers traveling alone.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ odd khi nói hoặc viết nhé!
Odd behavior – Hành vi kỳ lạ
Ví dụ:
His odd behavior made everyone uncomfortable at the meeting.
(Hành vi 'kỳ lạ' của anh ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong cuộc họp.)
Odd number – Số lẻ
Ví dụ:
7 is an odd number because it cannot be divided evenly by 2.
(7 là một 'số lẻ' vì không thể chia đều cho 2.)
Odd one out – Người/ vật khác biệt
Ví dụ:
He was the odd one out in the group because he was much older than everyone else.
(Anh ấy là 'người khác biệt' trong nhóm vì anh ấy lớn tuổi hơn mọi người rất nhiều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết