VIETNAMESE
sở lao động thương binh xã hội
cơ quan lao động và xã hội, sở lao động, sở lao động tbxh, sở lao động, thương binh và xã hội
ENGLISH
department of labor and social affairs
/dɪˈpɑrtmənt ʌv ˈleɪbər ənd ˌsoʊʃəl əˈfɛrz/
welfare office
"Sở lao động thương binh xã hội" là cơ quan quản lý các chính sách lao động và hỗ trợ xã hội.
Ví dụ
1.
Sở lao động thương binh xã hội hỗ trợ lao động khuyết tật.
The department provides support for disabled workers.
2.
Nộp đơn xin trợ cấp tại sở lao động thương binh xã hội.
Apply for benefits at the department.
Ghi chú
Từ Labor là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ các nghĩa của Labor nhé!
Nghĩa 1: Công việc hoặc lao động, đặc biệt là lao động chân tay.
Ví dụ:
Many industries rely on manual labor for production.
(Nhiều ngành công nghiệp dựa vào lao động chân tay để sản xuất.)
Nghĩa 2: Cơ quan hoặc tổ chức chịu trách nhiệm quản lý các vấn đề lao động và xã hội.
Ví dụ:
The labor department enforces workplace safety regulations.
(Sở lao động thực thi các quy định về an toàn lao động.)
Nghĩa 3: Sự nỗ lực hoặc cố gắng để đạt được điều gì đó.
Ví dụ:
His labor of love resulted in a beautifully crafted sculpture.
(Nỗ lực đầy tâm huyết của anh ấy đã tạo ra một bức tượng tuyệt đẹp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết