VIETNAMESE
số là
câu chuyện là
ENGLISH
the story is
/ðə ˈstɔːri ɪz/
it happened that, as it goes
“Số là” là từ dùng để dẫn dắt hoặc kể lại câu chuyện, thường mang tính giải thích.
Ví dụ
1.
Số là anh ấy đến muộn vì kẹt xe.
The story is that he arrived late due to traffic.
2.
Số là câu chuyện thú vị nhưng thiếu chi tiết.
The story is interesting but lacks details.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của The story is (dịch từ “số là”) nhé!
It turns out - Hóa ra là
Phân biệt:
It turns out thường được dùng để mở đầu câu chuyện – gần nghĩa với the story is trong văn nói kể chuyện.
Ví dụ:
It turns out he had been there the whole time.
(Số là anh ta đã ở đó suốt từ đầu.)
The thing is - Vấn đề là
Phân biệt:
The thing is diễn đạt ý định giải thích – tương đương với the story is khi bắt đầu vào nội dung chính.
Ví dụ:
The thing is, I forgot to bring it.
(Số là tôi quên mang theo mất rồi.)
Here's what happened - Chuyện là thế này
Phân biệt:
Here’s what happened là cách dẫn chuyện rõ ràng – đồng nghĩa với the story is.
Ví dụ:
Here’s what happened, in case you’re wondering.
(Số là thế này, nếu bạn đang thắc mắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết