VIETNAMESE

sở kiến

nhận thức cá nhân

word

ENGLISH

personal insight

  
NOUN

/ˈpɝː.sən.əl ˈɪn.saɪt/

subjective perspective

Sở kiến là những hiểu biết, quan điểm mà một người có được từ kinh nghiệm và học hỏi.

Ví dụ

1.

Sở kiến của anh ấy đã giúp giải quyết vấn đề.

His personal insight helped solve the problem.

2.

Tiếp thu sở kiến cá nhân rất quan trọng để phát triển.

Gaining personal insight is essential for growth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của personal insight nhé! check Personal perception – Nhận thức cá nhân Phân biệt: Personal perception tập trung vào cách một người nhìn nhận và hiểu về sự việc dựa trên cảm giác và góc nhìn cá nhân, không nhất thiết phải có nền tảng từ kinh nghiệm. Ví dụ: His personal perception of the situation was quite different from reality. (Nhận thức cá nhân của anh ấy về tình huống này khá khác so với thực tế.) check Self-awareness – Sự tự nhận thức Phân biệt: Self-awareness liên quan đến sự hiểu biết về chính bản thân mình, bao gồm suy nghĩ, cảm xúc và hành động. Ví dụ: Meditation helps improve self-awareness. (Thiền giúp cải thiện sự tự nhận thức.) check Intuition – Trực giác Phân biệt: Intuition nhấn mạnh vào sự hiểu biết hoặc đánh giá một cách bản năng mà không cần lý luận hoặc kinh nghiệm cụ thể. Ví dụ: Her intuition told her that something was wrong. (Trực giác của cô ấy mách bảo rằng có điều gì đó không ổn.) check Subjective understanding – Hiểu biết chủ quan Phân biệt: Subjective understanding chỉ sự hiểu biết cá nhân mang tính chủ quan, có thể bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân. Ví dụ: His subjective understanding of history differs from academic perspectives. (Sự hiểu biết chủ quan của anh ấy về lịch sử khác với quan điểm học thuật.)