VIETNAMESE

số kiện hàng

số lượng hàng hóa

word

ENGLISH

number of packages

  
NOUN

/ˈnʌmbər əv ˈpækɪʤɪz/

shipment count

"Số kiện hàng" là số lượng các kiện hoặc đơn vị hàng hóa trong một lô hàng.

Ví dụ

1.

Hóa đơn chỉ rõ số kiện hàng.

The invoice specifies the number of packages.

2.

Vui lòng kiểm tra số kiện hàng đã nhận.

Please verify the number of packages received.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Package nhé! check Parcel - Bưu kiện Phân biệt: Thường chỉ kiện hàng nhỏ hoặc bưu kiện gửi qua bưu điện. Ví dụ: The parcel was delivered to the recipient’s door. (Bưu kiện được giao đến tận cửa người nhận.) check Shipment - Lô hàng Phân biệt: Thường chỉ các kiện hàng lớn hoặc lô hàng được vận chuyển qua đường biển hoặc đường không. Ví dụ: The shipment arrived at the port yesterday. (Lô hàng đã đến cảng ngày hôm qua.) check Box - Thùng hàng Phân biệt: Thường ám chỉ kiện hàng được đóng gói trong hộp cứng. Ví dụ: The box contained fragile items. (Thùng hàng chứa các món đồ dễ vỡ.)