VIETNAMESE
sổ kho
sổ ghi kho
ENGLISH
inventory logbook
/ˈɪnvənˌtɔri ˈlɔgbʊk/
stock record
"Sổ kho" là tài liệu ghi chép thông tin về hàng hóa và sản phẩm trong kho.
Ví dụ
1.
Sổ kho hiển thị tất cả các mặt hàng có sẵn.
The inventory logbook shows all available items.
2.
Cập nhật sổ kho hàng ngày.
Update the inventory logbook daily.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Inventory khi nói hoặc viết nhé!
Inventory list - Danh sách kiểm kê kho
Ví dụ:
The inventory list was updated to include new items.
(Danh sách kiểm kê kho được cập nhật để bao gồm các mặt hàng mới.)
Warehouse inventory - Hàng tồn kho trong kho
Ví dụ:
Warehouse inventory must be checked monthly.
(Hàng tồn kho trong kho cần được kiểm tra hàng tháng.)
Inventory management - Quản lý tồn kho
Ví dụ:
Effective inventory management reduces waste and costs.
(Quản lý tồn kho hiệu quả giúp giảm lãng phí và chi phí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết