VIETNAMESE

sở kế hoạch đầu tư

cơ quan đầu tư, sở kế hoạch và đầu tư

word

ENGLISH

investment department

  
NOUN

/ɪnˈvɛstmənt dɪˈpɑrtmənt/

economic planning authority

"Sở kế hoạch đầu tư" là cơ quan phụ trách quản lý và phát triển các hoạt động đầu tư trong khu vực.

Ví dụ

1.

Sở kế hoạch đầu tư phê duyệt các dự án quy mô lớn.

The investment department approves large-scale projects.

2.

Liên hệ với sở kế hoạch đầu tư để đề xuất dự án.

Contact the investment department for project proposals.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Investment khi nói hoặc viết nhé! check Investment Office - Văn phòng đầu tư Ví dụ: The investment office manages large-scale development projects. (Văn phòng đầu tư quản lý các dự án phát triển quy mô lớn.) check Foreign Investment - Đầu tư nước ngoài Ví dụ: Foreign investment is crucial for economic growth. (Đầu tư nước ngoài rất quan trọng đối với tăng trưởng kinh tế.) check Private Investment - Đầu tư tư nhân Ví dụ: Private investment funds often focus on startups. (Các quỹ đầu tư tư nhân thường tập trung vào các công ty khởi nghiệp.)