VIETNAMESE

sơ học

ENGLISH

Primary Education

  
NOUN

/ˈpraɪməri ˌɛdʒʊˈkeɪʃn/

“Sơ học” là bậc học cơ bản nhất, thường là giai đoạn tiểu học trong giáo dục.

Ví dụ

1.

Sơ học đặt nền móng cho việc học cao hơn.

Primary education lays the foundation for further learning.

2.

Con tôi vừa bắt đầu lớp một trong chương trình Sơ Học.

My child just started first grade in the Primary Education program.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Primary Education nhé!

check Elementary Education – Giáo dục tiểu học

Phân biệt: Elementary Education là thuật ngữ phổ biến hơn ở Mỹ, chỉ toàn bộ chương trình giáo dục từ lớp 1 đến lớp 5 hoặc 6.

Ví dụ: Elementary education focuses on foundational skills in reading and math. (Giáo dục tiểu học tập trung vào các kỹ năng nền tảng như đọc và toán.)

check Basic Education – Giáo dục cơ bản

Phân biệt: Basic Education có ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả bậc tiểu học và trung học cơ sở.

Ví dụ: Basic education is a fundamental right for all children. (Giáo dục cơ bản là quyền cơ bản của mọi trẻ em.)