VIETNAMESE

dân số học

thống kê dân số, nhân khẩu học

ENGLISH

demography

  
NOUN

/dɪˈmɑɡrəfi/

Dân số học là ngành khoa học nghiên cứu về quy luật và biến đổi của dân số trong một cộng đồng.

Ví dụ

1.

Dân số học của khu vực ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của nó.

The demography of the region affects its economic development.

2.

Dân số học của thành phố đã thay đổi đáng kể trong những năm qua.

The demography of the city has changed significantly over the years.

Ghi chú

Cùng phân biệt demography và demographics nha! - Nhân khẩu học (Demography) là nghiên cứu về dân số của con người (human populations) và chúng thay đổi như thế nào. - Nhân khẩu (Demographics) là một tiêu chí nhân khẩu học (demographic criterion): một đặc điểm được sử dụng để phân loại mọi người cho các mục đích thống kê (statistical purposes), chẳng hạn như tuổi, chủng tộc hoặc giới tính.