VIETNAMESE
sơ giao
quen biết sơ
ENGLISH
brief acquaintanceship
/brif əˈkweɪntənsʃɪp/
new friendship
Sơ giao là từ Hán-Việt chỉ tình trạng mới quen nhau, mới kết thân giữa con người trong xã hội.
Ví dụ
1.
Một mối sơ giao có thể dần phát triển thành tình bạn thân thiết.
A brief acquaintanceship can gradually develop into a close friendship.
2.
Tôi với anh ấy chỉ là chỗ sơ giao nhưng ảnh đã rất tận tình giúp đỡ tôi.
He and I just have a brief acquaintanceship but he was still very helpful to me.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt acquaintanceship và friendship nha! - Acquaintanceship (quen biết sơ, sơ giao): một mối quan hệ xã hội giữa hai người không quá thân thiết. Hai người này có thể biết nhau qua công việc, học tập, hoặc các hoạt động khác. Mối quan hệ này thường dựa trên sự quen biết và sự lịch sự. Ví dụ: I met her at a party last week, and we're still in the stage of brief acquaintanceship. (Tôi gặp cô ấy ở một bữa tiệc tuần trước, và chúng tôi vẫn đang trong giai đoạn của quen biết sơ.) - Friendship (tình bạn): một mối quan hệ xã hội giữa hai người thân thiết. Hai người này có thể chia sẻ với nhau nhiều thứ, chẳng hạn như sở thích, suy nghĩ, và cảm xúc. Mối quan hệ này thường dựa trên sự tin tưởng, sự đồng cảm, và sự yêu thương. Ví dụ: The friendship between us will never be broken. (Tình bạn giữa chúng ta sẽ không bao giờ bị phá vỡ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết