VIETNAMESE
sổ điền
tài liệu đất đai
ENGLISH
cadastral book
/kəˈdæstrəl bʊk/
land record
"Sổ điền" là tài liệu ghi chép các thông tin về đất đai của một khu vực cụ thể.
Ví dụ
1.
Sổ điền chứa thông tin về tất cả các thửa đất.
The cadastral book contains details about all plots.
2.
Sổ điền phải được cập nhật hàng năm.
The cadastral book must be updated annually.
Ghi chú
Từ Cadastral Book là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý đất đai, dùng để chỉ hệ thống ghi chép và đo đạc đất đai chi tiết. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Cadastral Survey - Khảo sát địa chính
Ví dụ:
A cadastral survey helps determine property boundaries.
(Khảo sát địa chính giúp xác định ranh giới tài sản.)
Cadastral Map - Bản đồ địa chính
Ví dụ:
The cadastral map shows all land parcels in the area.
(Bản đồ địa chính hiển thị tất cả các thửa đất trong khu vực.)
Cadastral Record - Hồ sơ địa chính
Ví dụ:
Cadastral records are used for tax assessments and land management.
(Hồ sơ địa chính được sử dụng để đánh giá thuế và quản lý đất đai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết