VIETNAMESE

số điện thoại

số liên lạc, số điện

word

ENGLISH

phone number

  
NOUN

/foʊn ˈnʌmbər/

contact number

"Số điện thoại" là dãy số được sử dụng để liên lạc qua điện thoại.

Ví dụ

1.

Vui lòng ghi số điện thoại của bạn tại đây.

Please write down your phone number here.

2.

Tôi cần số điện thoại của bạn để gọi.

I need your phone number to call you.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Phone khi nói hoặc viết nhé! check Mobile phone - Điện thoại di động Ví dụ: He always carries his mobile phone in his pocket. (Anh ấy luôn mang theo điện thoại di động trong túi.) check Phone call - Cuộc gọi điện thoại Ví dụ: She made a phone call to her friend. (Cô ấy gọi điện cho bạn của mình.) check Phone number - Số điện thoại Ví dụ: Please write down your phone number for reference. (Vui lòng ghi lại số điện thoại của bạn để tham khảo.)