VIETNAMESE

số đại biểu tối thiểu

số đại biểu ít nhất

word

ENGLISH

Minimum number of delegates

  
NOUN

/ˈmɪnɪməm ˈnʌmbər əv ˈdɛləɡɪts/

minimum delegate count

Từ "số đại biểu tối thiểu" là số lượng đại biểu ít nhất cần có để cuộc họp hoặc sự kiện được coi là hợp lệ.

Ví dụ

1.

Số đại biểu tối thiểu đã được đáp ứng để tiến hành bỏ phiếu.

The minimum number of delegates was met for the vote to proceed.

2.

Đạt đủ số đại biểu tối thiểu hợp pháp hóa sự kiện.

Meeting the minimum number of delegates legitimizes the event.

Ghi chú

Từ số đại biểu tối thiểu là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và quản lý hội nghị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Delegate - Đại biểu Ví dụ: The minimum number of delegates ensures enough delegate participation for a valid meeting. (Số đại biểu tối thiểu đảm bảo đủ sự tham gia của các đại biểu cho một cuộc họp hợp lệ.) check Quorum - Số đại biểu cần thiết Ví dụ: The minimum number of delegates represents the quorum required for decision-making. (Số đại biểu tối thiểu đại diện cho số đại biểu cần thiết để ra quyết định.) check Assembly - Hội nghị Ví dụ: An assembly cannot proceed without meeting the minimum number of delegates. (Một hội nghị không thể diễn ra nếu không đạt số đại biểu tối thiểu.) check Representation - Đại diện Ví dụ: The minimum number of delegates ensures fair representation of all groups. (Số đại biểu tối thiểu đảm bảo sự đại diện công bằng của tất cả các nhóm.)