VIETNAMESE

số ca nhiễm

số lượng ca bệnh

word

ENGLISH

Number of cases

  
NOUN

/ˈnʌmbər əv ˈkeɪsɪz/

infection count

Từ "số ca nhiễm" là số lượng các trường hợp được phát hiện mắc bệnh, thường trong bối cảnh dịch bệnh hoặc y tế cộng đồng.

Ví dụ

1.

Số ca nhiễm đã tăng đáng kể trong tuần này.

The number of cases has increased significantly this week.

2.

Theo dõi số ca nhiễm giúp quản lý dịch bệnh hiệu quả.

Tracking the number of cases helps manage the outbreak effectively.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Number of cases nhé! check Infection count – Số lượng ca nhiễm Phân biệt: Infection count tập trung vào số lượng các trường hợp nhiễm bệnh được báo cáo. Ví dụ: The infection count continues to rise in urban areas. (Số lượng ca nhiễm tiếp tục tăng ở các khu vực đô thị.) check Case tally – Tổng số ca Phân biệt: Case tally nhấn mạnh tổng số trường hợp đã được ghi nhận. Ví dụ: The daily case tally is updated by the health department. (Tổng số ca hàng ngày được cập nhật bởi sở y tế.) check Reported cases – Các ca được báo cáo Phân biệt: Reported cases chỉ các trường hợp đã được ghi nhận hoặc báo cáo chính thức. Ví dụ: Reported cases are verified by medical authorities. (Các ca được báo cáo được xác minh bởi cơ quan y tế.)