VIETNAMESE

số ca nhiễm covid

số ca mắc Covid-19

word

ENGLISH

Number of Covid cases

  
NOUN

/ˈnʌmbər əv ˈkəʊvɪd ˈkeɪsɪz/

Covid infection count

Từ "số ca nhiễm covid" là số lượng các trường hợp được phát hiện mắc Covid-19, thường được sử dụng trong bối cảnh báo cáo dịch bệnh.

Ví dụ

1.

Số ca nhiễm Covid đã giảm trong tháng này.

The number of Covid cases has declined this month.

2.

Theo dõi số ca nhiễm Covid giúp ngăn ngừa sự lây lan thêm.

Monitoring the number of Covid cases helps prevent further spread.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Number of Covid cases nhé! check Covid infection rate – Tỷ lệ nhiễm Covid Phân biệt: Covid infection rate tập trung vào tỷ lệ các trường hợp nhiễm bệnh trong dân số. Ví dụ: The Covid infection rate is declining in some regions. (Tỷ lệ nhiễm Covid đang giảm ở một số khu vực.) check Covid case count – Số lượng ca nhiễm Covid Phân biệt: Covid case count nhấn mạnh số lượng trường hợp cụ thể được ghi nhận. Ví dụ: The Covid case count reached a new high last week. (Số lượng ca nhiễm Covid đạt mức cao mới vào tuần trước.) check Confirmed Covid cases – Các ca nhiễm Covid đã xác nhận Phân biệt: Confirmed Covid cases chỉ các trường hợp đã được xác nhận qua xét nghiệm. Ví dụ: Confirmed Covid cases are tracked daily by health agencies. (Các ca nhiễm Covid đã xác nhận được theo dõi hàng ngày bởi các cơ quan y tế.)