VIETNAMESE
nhiệm sở
Nơi công tác
ENGLISH
Official post
/əˈfɪʃəl poʊst/
Assigned position
“Nhiệm sở” là nơi làm việc chính thức của một cá nhân được bổ nhiệm.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã đến nhiệm sở vào ngày đầu tiên của tháng.
He reported to his official post on the first day of the month.
2.
Nhiệm sở được xác định thông qua các bổ nhiệm của chính phủ.
Official posts are determined by government appointments.
Ghi chú
Từ Official post là một từ vựng thuộc lĩnh vực công vụ và bổ nhiệm cán bộ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Government duty station – Nhiệm sở công tác
Ví dụ:
He was reassigned to a new official post or government duty station in the northern region.
(Ông được điều chuyển đến nhiệm sở mới ở khu vực phía Bắc.)
Assigned position – Vị trí được bổ nhiệm
Ví dụ:
Each official post comes with an assigned position and responsibilities.
(Mỗi nhiệm sở đi kèm một vị trí và trách nhiệm cụ thể.)
State posting – Công tác nhà nước
Ví dụ:
His state posting in the foreign ministry is a prestigious official post.
(Công tác nhà nước tại Bộ Ngoại giao là một nhiệm sở danh giá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết