VIETNAMESE

sinh viên chuyên ngành

sinh viên ngành học

word

ENGLISH

major student

  
NOUN

/ˈmeɪʤər ˈstjuːdənt/

specialized student

Sinh viên chuyên ngành là sinh viên đang theo học một lĩnh vực chuyên sâu.

Ví dụ

1.

Sinh viên chuyên ngành đang tập trung vào sinh học.

The major student is focusing on biology.

2.

Sinh viên chuyên ngành có các khóa học cụ thể cần hoàn thành.

Major students have specific courses to complete.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của major student (sinh viên chuyên ngành) nhé! check Degree-seeking student – Sinh viên theo học chuyên ngành chính Phân biệt: Degree-seeking student là cách nói chính xác trong hệ thống giáo dục Mỹ, gần nghĩa với major student. Ví dụ: He’s a degree-seeking student in engineering. (Anh ấy là sinh viên chuyên ngành kỹ thuật.) check Enrolled major – Sinh viên đăng ký chuyên ngành Phân biệt: Enrolled major là cách nói mô tả chính xác trạng thái của một major student trong hồ sơ học vụ. Ví dụ: She’s listed as an enrolled major in psychology. (Cô ấy là sinh viên đăng ký chuyên ngành tâm lý học.) check Specialized student – Sinh viên học chuyên ngành Phân biệt: Specialized student là từ đồng nghĩa theo sắc thái học thuật của major student, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục quốc tế. Ví dụ: Universities often support specialized students with targeted resources. (Các trường đại học thường hỗ trợ sinh viên chuyên ngành bằng tài nguyên chuyên biệt.) check Declared major – Sinh viên đã chọn ngành học Phân biệt: Declared major là cách gọi chính thức một sinh viên đã xác định chuyên ngành học của mình, đồng nghĩa với major student. Ví dụ: She’s a declared major in biology. (Cô ấy là sinh viên chuyên ngành sinh học.)