VIETNAMESE

đơn bào

sinh vật một tế bào

word

ENGLISH

Unicellular organism

  
NOUN

/ˌjuːnɪˈsɛljʊlər ˈɔːɡənɪzəm/

single-celled organism

“Đơn bào” là sinh vật chỉ có một tế bào.

Ví dụ

1.

Một đơn bào thực hiện tất cả các chức năng sống trong một tế bào đơn.

A unicellular organism performs all life functions within a single cell.

2.

Vi khuẩn là ví dụ của các đơn bào.

Bacteria are examples of unicellular organisms.

Ghi chú

Unicellular Organism là một từ vựng thuộc sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Prokaryote – Sinh vật nhân sơ Ví dụ: Many unicellular organisms, such as bacteria, are classified as prokaryotes. (Nhiều sinh vật đơn bào, chẳng hạn như vi khuẩn, được phân loại là sinh vật nhân sơ.) check Microscope – Kính hiển vi Ví dụ: Most unicellular organisms are microscopic and require a microscope to observe. (Hầu hết các sinh vật đơn bào là vi mô và cần kính hiển vi để quan sát.)