VIETNAMESE
Sinh hàn
Bộ làm mát, thiết bị trao đổi nhiệt
ENGLISH
Heat exchanger
/hiːt ɪksˈʧeɪndʒər/
Cooling system, thermal exchanger
Sinh hàn là thiết bị trao đổi nhiệt, làm mát chất lỏng hoặc khí trong các hệ thống công nghiệp.
Ví dụ
1.
Sinh hàn cải thiện hiệu suất của quá trình làm mát.
The heat exchanger improved the efficiency of the cooling process.
2.
Sinh hàn rất quan trọng trong các nhà máy điện.
Heat exchangers are vital in power plants.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Exchanger nhé!
Exchange (Verb) - Trao đổi
Ví dụ:
They exchanged ideas during the meeting.
(Họ trao đổi ý tưởng trong cuộc họp.)
Exchange (Noun) - Sự trao đổi
Ví dụ:
The exchange of knowledge benefits both parties.
(Sự trao đổi kiến thức mang lại lợi ích cho cả hai bên.)
Interchangeable (Adjective) - Có thể thay thế cho nhau
Ví dụ:
The parts are interchangeable in this heat exchanger.
(Các bộ phận có thể thay thế cho nhau trong bộ trao đổi nhiệt này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết